Phiên âm : gū wàng yán zhī, gū wàng tīng zhī.
Hán Việt : cô vọng ngôn chi, cô vọng thính chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《莊子.齊物論》:「予嘗為女妄言之, 女以妄聽之奚。」隨便說說, 隨便聽聽。《兒女英雄傳》第三○回:「既如此, 姑妄言之, 姑妄聽之罷!」