VN520


              

姑妄言之, 姑妄聽之

Phiên âm : gū wàng yán zhī, gū wàng tīng zhī.

Hán Việt : cô vọng ngôn chi, cô vọng thính chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《莊子.齊物論》:「予嘗為女妄言之, 女以妄聽之奚。」隨便說說, 隨便聽聽。《兒女英雄傳》第三○回:「既如此, 姑妄言之, 姑妄聽之罷!」


Xem tất cả...